1. TOP
  2. 医療コラム
  3. 日本における「ノンメディカル卵子凍結」 単一施設での8年間の経験

医療コラム

論文紹介 2025.11.21

日本における「ノンメディカル卵子凍結」 単一施設での8年間の経験

当院で発表している英語論文を通院中の患者様にもわかりやすいように、日本語や英語、ベトナム語で記載いたします。

今回は、ノンメディカル卵子凍結についての8年間の当院実績に基づく研究内容です。

 

1. 目的

日本では、がん治療などの医療目的ではなく、「将来の妊娠に備えて」自分の卵子を保存する

非医療目的の卵子凍結=ノンメディカル卵子凍結(NMOC:Non-Medical Oocyte Cryopreservation)

が広がりつつあります。

本研究では、2014〜2021年までの8年間に「京野アートクリニック高輪」で行われたNMOCの結果をまとめ、その実情と課題を報告したものです。

2. 対象と方法

対象:403名の女性(合計592周期)

凍結方法:ガラス化法(Cryotop法)

年齢:初回凍結時の平均年齢は38.3歳

主にGnRHアンタゴニスト法で卵巣刺激を行い、患者の体調や希望に合わせて低刺激法や自然周期法も使用しました。

3. 結果まとめ

項目

結果

凍結を行った女性

403

融解して使用した女性

61名(15%)

出産に至った女性

13名(14人の赤ちゃん)

平均初回凍結年齢

38.3

融解時の平均年齢

42.1

凍結から融解までの期間

3

妊娠・出産率

21.3%(61人中13人)

4. 年齢と結果の傾向

・卵子を若い年齢(35歳前後まで)で凍結するほど妊娠・出産の可能性が高まる

・38歳以上で5〜9個の卵子を凍結した人に妊娠成功例が多く見られた

・40歳を超えると卵子数が減少し、成功率も下がる

安全性

卵巣過剰刺激症候群(OHSS)の発症は約28%でしたが、すべて軽症で重い副作用はありませんでした。GnRHアゴニストや新しい刺激法(PPOS法)でリスクを下げる工夫がされています。凍結卵子の生存率は94%と良好でした。

5. 考察と今後の課題

 ① 最適な卵子数と年齢

・10〜15個の卵子を凍結するのが現実的な目安

・35歳前後までに凍結すると成功率が高い

・妊娠は40歳前までに試みるのが望ましい

② 日本特有の課題

・凍結した卵子を使用するには「法律婚」または「事実婚」のパートナーが必要

・未婚での使用や精子ドナー利用が認められておらず、実際の使用率(15%)は海外(例:NY大学61%)より低い

③ 社会的背景

・女性の社会進出が進み、結婚・出産年齢が上昇

・「子どもを持つ選択肢を将来に残す」目的でNMOCを選ぶ人が増加

・学校教育でも「年齢と妊孕性(にんようせい)」に関する正しい知識を伝えることが重要

6. 結論

この研究は日本で初めて、ノンメディカル卵子凍結からの出産例を詳細に報告した研究です。

凍結年齢が若いほど出産の可能性が高く、卵子凍結は将来の妊娠を望む女性にとって有効な選択肢の一つとなりうると言えます。

ただし、使用条件や費用の課題、社会的制度の整備が必要です。今後も長期的な安全性や費用対効果の検討が求められます。

7.患者さんへのメッセージ

卵子凍結は「いまは妊娠できないけれど、将来の可能性を残す」方法です。

卵子の質は年齢とともに低下します。

凍結するならできるだけ若いうち(〜35歳)が理想です。

すべての人が出産できるわけではありませんが、将来への「選択肢を広げる」ことができます。

クリニックと相談しながら、自分のライフプランに合った妊娠・出産の時期を考えることが大切です。

 

英語記載(DeepLにて翻訳)

Non-Medical Oocyte Cryopreservation in Japan: Eight Years of Experience at a Single Facility

1. Purpose

In Japan, non-medical oocyte cryopreservation (NMOC)

— the preservation of one’s own eggs “in preparation for future pregnancy” rather than for medical purposes such as cancer treatment —

is becoming increasingly common.

This study summarizes the results of NMOC performed at Kyono ART Clinic Takanawa over an 8-year period from 2014 to 2021, reporting on its actual conditions and challenges.

2. Subjects and Methods

Subjects: 403 women (total of 592 cycles)

Freezing method: Vitrification (Cryotop method)

Age: Mean age at initial freezing was 38.3 years

Ovarian stimulation was primarily performed using the GnRH antagonist protocol, with the low-stimulation protocol or natural cycle protocol also used according to the patient’s physical condition and preferences.

3. Summary of Results

Item

Result

Women who underwent freezing

403

Women who thawed and used their eggs

61 (15%)

Women who achieved live birth

13 (14 babies)

Average age at initial freezing

38.3 years

Average Age at Thawing

42.1 years

Time from Freezing to Thawing

Approximately 3 years

Pregnancy/Birth Rate

21.3% (13 out of 61)

4. Trends in Age and Outcomes

・The younger the age at egg freezing (up to around 35 years old), the higher the likelihood of pregnancy and birth

・Many successful pregnancies were observed in women aged 38 or older who froze 5 to 9 eggs

・After age 40, the number of eggs decreases, and success rates decline

Safety

Ovarian hyperstimulation syndrome (OHSS) occurred in approximately 28% of cases, but all were mild with no severe side effects. Efforts to reduce risk include using GnRH agonists and new stimulation methods (PPOS method). Frozen egg survival rate was excellent at 94%.

5. Discussion and Future Challenges

① Optimal Egg Number and Age

・Freezing 10–15 eggs is a realistic benchmark

・Freezing by around age 35 yields higher success rates

・Attempting pregnancy before age 40 is advisable

② Challenges Unique to Japan

・Using frozen eggs requires a partner in a “legal marriage” or “common-law marriage”

・Unmarried use or sperm donor utilization is not permitted, resulting in a lower actual usage rate (15%) compared to overseas (e.g., NYU: 61%)

③ Social Context

・Increased female participation in the workforce has led to rising marriage and childbirth ages

・Growing number of individuals choosing NMOC to “preserve the option of having children in the future”

・Importance of conveying accurate knowledge about “age and fertility” in school education

6. Conclusion

This study is the first in Japan to detail birth outcomes from non-medical egg freezing.

The younger the freezing age, the higher the likelihood of birth, suggesting egg freezing can be a viable option for women desiring future pregnancy.

However, challenges regarding usage conditions, costs, and the need for social system development remain. Long-term safety and cost-effectiveness evaluations are also required.

7. Message to Patients

Egg freezing is a method to “preserve future possibilities even if pregnancy isn’t possible now.”

Egg quality declines with age.

If freezing, it is ideal to do so as young as possible (up to ~35 years old).

While not everyone will be able to give birth, it can “expand your options” for the future.

It is important to discuss with your clinic and consider the timing of pregnancy and childbirth that fits your life plan.

 

ベトナム語記載(DeepLにて翻訳)

“Đông lạnh trứng không vì mục đích y tế” tại Nhật Bản: Kinh nghiệm 8 năm tại một cơ sở duy nhất

1. Mục đích

Tại Nhật Bản, việc đông lạnh trứng không vì mục đích y tế, chẳng hạn như điều trị ung thư, mà là để “chuẩn bị cho việc mang thai trong tương lai”

Đông lạnh trứng không vì mục đích y tế = NMOC (Non-Medical Oocyte Cryopreservation)

đang ngày càng phổ biến.

Nghiên cứu này tổng hợp kết quả NMOC được thực hiện tại “Kyono Art Clinic Takanawa” trong 8 năm từ 2014 đến 2021, và báo cáo thực trạng và các vấn đề của nó.

2. Đối tượng và phương pháp

Đối tượng: 403 phụ nữ (tổng cộng 592 chu kỳ)

Phương pháp đông lạnh: Phương pháp thủy tinh hóa (phương pháp Cryotop)

Tuổi: Tuổi trung bình khi đông lạnh lần đầu là 38,3 tuổi

Chủ yếu sử dụng phương pháp GnRH antagonist để kích thích buồng trứng, đồng thời sử dụng phương pháp kích thích thấp và phương pháp chu kỳ tự nhiên tùy theo tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân.

3. Tóm tắt kết quả

Mục

Kết quả

Số phụ nữ được đông lạnh

403

Số phụ nữ được rã đông và sử dụng

61 (15%)

Số phụ nữ sinh con

13 (14 em bé)

Tuổi trung bình khi đông lạnh lần đầu

38,3

Tuổi trung bình khi rã đông

42,1

Thời gian từ khi đông lạnh đến khi rã đông

Khoảng 3 năm

Tỷ lệ mang thai và sinh con

21,3% (13 trong số 61 người)

4. Xu hướng về tuổi tác và kết quả

・Càng đông lạnh trứng ở tuổi trẻ (khoảng 35 tuổi trở xuống), khả năng mang thai và sinh con càng cao

・Những người trên 38 tuổi đông lạnh 5-9 trứng có nhiều trường hợp mang thai thành công

・Khi vượt quá 40 tuổi, số lượng trứng giảm, tỷ lệ thành công cũng giảm

An toàn

Tỷ lệ mắc hội chứng kích thích buồng trứng quá mức (OHSS) là khoảng 28%, nhưng tất cả đều là trường hợp nhẹ, không có tác dụng phụ nghiêm trọng. GnRH agonist và phương pháp kích thích mới (phương pháp PPOS) được sử dụng để giảm rủi ro. Tỷ lệ sống của trứng đông lạnh là 94%, rất tốt.

5. Suy nghĩ và các vấn đề cần giải quyết trong tương lai

① Số lượng trứng và độ tuổi tối ưu

・Đóng băng 10 đến 15 trứng là con số thực tế

・Đóng băng trước khoảng 35 tuổi sẽ có tỷ lệ thành công cao

・Tốt nhất nên thử mang thai trước 40 tuổi

② Vấn đề đặc thù của Nhật Bản

・Để sử dụng trứng đông lạnh, cần có đối tác “hôn nhân hợp pháp” hoặc “hôn nhân thực tế”

・Việc sử dụng khi chưa kết hôn hoặc sử dụng tinh trùng hiến tặng không được chấp nhận, tỷ lệ sử dụng thực tế (15%) thấp hơn so với nước ngoài (ví dụ: 61% tại Đại học New York)

③ Bối cảnh xã hội

・Phụ nữ tham gia vào xã hội ngày càng nhiều, tuổi kết hôn và sinh con ngày càng cao

・Ngày càng có nhiều người chọn NMOC với mục đích “giữ lại lựa chọn sinh con trong tương lai”

・Trong giáo dục trường học, việc truyền đạt kiến thức chính xác về “tuổi tác và khả năng sinh sản” là rất quan trọng

6. Kết luận

Nghiên cứu này là nghiên cứu đầu tiên ở Nhật Bản báo cáo chi tiết về các trường hợp sinh con từ trứng đông lạnh không vì lý do y tế.

Có thể nói rằng, tuổi đông lạnh càng trẻ thì khả năng sinh con càng cao, và đông lạnh trứng có thể là một lựa chọn hiệu quả cho những phụ nữ mong muốn mang thai trong tương lai.

Tuy nhiên, cần phải giải quyết các vấn đề về điều kiện sử dụng, chi phí và hoàn thiện hệ thống xã hội. Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu về tính an toàn lâu dài và hiệu quả chi phí.

7. Thông điệp cho bệnh nhân

Đông lạnh trứng là phương pháp “không thể mang thai ngay bây giờ, nhưng giữ lại khả năng trong tương lai”.

Chất lượng trứng giảm theo tuổi tác.

Nếu muốn đông lạnh, lý tưởng nhất là ở độ tuổi càng trẻ càng tốt (dưới 35 tuổi).

Không phải tất cả mọi người đều có thể sinh con, nhưng phương pháp này có thể “mở rộng lựa chọn” cho tương lai.

Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ tại phòng khám và suy nghĩ về thời điểm mang thai và sinh con phù hợp với kế hoạch cuộc sống của bản thân.


診療時間

診療科目:婦人科・泌尿器科(生殖補助医療)

診療時間
7:30〜16:30
(最終予約 15:00)
AM
のみ
火曜は 7:30~12:30(受付は11:00まで)で診療いたします
日曜は 8:30~14:00(受付は12:00まで)で診療いたします
祝日も休まず診療いたします
診療内容によって予約可能時間が異なります。
不明点はスタッフまでお問い合わせください。

ご予約・お問い合わせ

03-6408-4124

お電話受付時間
月・水〜土:
8:00〜16:30
火:
8:00〜12:00
日:
8:30〜12:00
祝日は曜日に順じます
当院ではお電話での待ち時間短縮と対応品質向上のため、自動音声による目的別案内システムを採用しています。
2022年3月卒業予定者対象